HSK1 - BÀI 8:苹果一斤多少钱? 第八课:苹果一斤多少钱? Bài 1: Chọn đáp án đúng: 1. A. 请问你姓张吗? B. 我不姓张, 我姓王。 -> B 姓什么? A.王 B. 张 C.马 D.李 2. A.你爸爸工作忙吗? B. 我爸爸工作很忙。 -> 他爸爸很忙吗? A.对 B.不对 C.不知道 3. A.你吃包子吗?好吃吗? B. 很好吃。你吃吗? -> 包子好不好吃? A. 好吃 B.不好吃 C.还好吃 4. 我妈妈不是美国人。她是英国人。 -> 她妈妈是哪国人? A. 日本人 B.德国人 C. 英国人 D. 美国人 5. A.你学习英语吗? B. 对,我学汉语,还学德语。 -> 他学习什么? A. 汉语,法语 B. 韩语,德语 C.汉语,德语 D.韩语,俄语 6. A.你去哪儿? B.我去邮局寄信。 -> 他去哪儿? A. 银行 B.邮局 C. 食堂 D.学校 7. A.你去北京学汉语吗? B. 不,我去学德语 -> 他去北京学什么? A.汉语 B.俄语 C.德语 D.英语 8.今天是星期三。 -> 明天星期几? A.星期一 B.星期二 C.星期三 D.星期四 9. A. 这些是什么水果? B.这些是草莓、苹果、橘子。你买什么? A.我买橘子。 -> 他买什么水果? A.草莓 B.苹果 C. 西瓜 D. 橘子 10. A.这是谁的杂志? B.是我朋友的英文杂志。 ->这是谁的杂志? A.我的杂志 B.朋友的杂志 C.我朋友的杂志 D. 日文杂志。 Bài 2: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống: 1. A: 你去邮局吗? B: 不去,我去银行.......................钱. A.见 B.取 C.几 2. 我爸爸.......................我很好! A.回 B.对 C.给 D.不 3. A: 王老师,你好! B: 您好,.......................坐,.......................喝茶。 A.进 B.难 C.请 D.吃 4. A: 你身体好.....................? B: 很好,谢谢您。 A.马 B. 妈 C.吗 D.忙 5. A:西瓜多钱? B:一斤三.......................五毛 A. 毛 B.块 C.角 D.分 Tags: học tiếng trung tại vinh, dạy tiếng trung tại vinh, học tiếng trung quốc, tiếng trung giao tiếp, hoc tieng trung tai vinh, day tieng trung tai vinh, tieng trung vinh