Giáo trình giảng dạy TOCFL - Bài 2 Giáo trình giảng dạy TOCFL từ căn bản đến nâng cao bài 2 第二课 :早,您好! I, 生词: 1,见:Jiàn :Gặp 2,久:Jiǔ : lâu 3,天:Tiān : Trời, ngày, thiên 4,天啊:Tiān a : Trời ơi, trời ạ 5,上:Shàng : Trên, lên 6,再:Zài : lại , nữa II, 语法: 1,好 + adj = 很 + adj 好久 = 很久 2,再 + V = ( lặp lại hành động) Ex: 再去 3,太;很 :Phó từ chỉ mức độ + adj Ex: 太忙 / 很好 4,Câu hỏi phản vấn : là dạng câu hỏi phản vấn: S + adj + 不 +adj? Ex: 你好不好? = 你好吗? S + V 不 V + ( O)? Ex: 你上不上课? III, 练习: 1,我上课很久了。 2,天啊,天气很热。 3,今天你上不上课? 4,他们很忙,不去上课。 5,美美很好也是好人。 6,我再去上课,你上课吗? 7,英国人不是他,他是台湾人。 8,我不忙,也不累,我去见他 Tags: học tiếng trung tại vinh dạy tiếng trung tại vinh học tiếng trung quốc tiếng trung giao tiếp hoc tieng trung tai vinh day tieng trung tai vinh tieng trung vinh