Trong giao tiếp hàng ngày, từ 别 (bié) là một trong những cách biểu đạt quan trọng để ngăn cản, khuyên bảo hay nhắc nhở ai đó đừng làm một việc gì.
Cấu trúc rất đơn giản:
👉 别 + động từ / cụm động từ → Đừng làm gì đó.
Ví dụ:
别动!(bié dòng) – Đừng cử động!
别说话!(bié shuō huà) – Đừng nói chuyện!
Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng, dễ áp dụng trong đời sống:
1. 别 + động từ chỉ hành động với người khác
别碰我 (bié pèng wǒ) – Đừng động vào tôi
别耍我 (bié shuǎ wǒ) – Đừng đùa giỡn với tôi
别骗我 (bié piàn wǒ) – Đừng lừa tôi
别吓我 (bié xià wǒ) – Đừng doạ tôi
别打我 (bié dǎ wǒ) – Đừng đánh tôi
别骂我 (bié mà wǒ) – Đừng mắng tôi
别逼我 (bié bī wǒ) – Đừng ép tôi
2. 别 + động từ chỉ cảm xúc, thái độ
别笑我 (bié xiào wǒ) – Đừng cười tôi
别管我 (bié guǎn wǒ) – Đừng quản tôi / Kệ tôi đi
别烦我 (bié fán wǒ) – Đừng làm phiền tôi
别小看我 (bié xiǎo kàn wǒ) – Đừng coi thường tôi
别想太多 (bié xiǎng tài duō) – Đừng nghĩ nhiều quá
3. 别 + lời nhắc nhở, dặn dò
别迟到 (bié chí dào) – Đừng đến muộn
别忘了 (bié wàng le) – Đừng quên
别着急 (bié zháo jí) – Đừng sốt ruột
别担心 (bié dān xīn) – Đừng lo lắng
别开玩笑 (bié kāi wán xiào) – Đừng đùa
💡 Mẹo nhỏ khi học 别 (bié):
Rất hay đi kèm với đại từ nhân xưng:
别管我 (đừng quản tôi)
别烦他 (đừng làm phiền anh ta)
别骗我们 (đừng lừa chúng tôi)
Trong ngữ cảnh thân mật, 别 nghe vừa tự nhiên vừa có chút thân thiết.
Khi muốn lịch sự hơn, có thể dùng: 请不要… (qǐng bù yào…) – xin đừng…
✨ Hãy luyện tập những mẫu câu trên trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, chắc chắn vốn tiếng Trung của bạn sẽ tự nhiên và sinh động hơn!