Trong tiếng Trung, thành ngữ (成语 chéngyǔ) thường chỉ có 4 chữ, ngắn gọn nhưng chứa đựng cả một câu chuyện văn hóa – lịch sử. Cùng tìm hiểu 5 thành ngữ thú vị sau nhé!
1. 画蛇添足 (huà shé tiān zú) – Vẽ rắn thêm chân
📖 Phiên âm: huà = vẽ, shé = rắn, tiān = thêm, zú = chân.
👉 Ý nghĩa: Làm việc thừa thãi, không cần thiết.
Câu chuyện:
Thời Xuân Thu, có mấy người uống rượu, chỉ còn một chén. Họ thi vẽ rắn, ai xong nhanh sẽ được uống. Một người vẽ xong sớm, còn rảnh nên vẽ thêm… chân cho rắn. Kết quả người khác thắng và được uống rượu.
📷
2. 井底之蛙 (jǐng dǐ zhī wā) – Ếch ngồi đáy giếng
👉 Ý nghĩa: Người tầm nhìn hạn hẹp.
Câu chuyện:
Một con ếch sống dưới đáy giếng, tưởng rằng bầu trời chỉ to bằng miệng giếng. Khi gặp rùa biển, nó mới biết thế giới rộng lớn đến mức nào.
📷
3. 自相矛盾 (zì xiāng máo dùn) – Tự mâu thuẫn
👉 Ý nghĩa: Lời nói/việc làm không nhất quán.
Câu chuyện:
Một người bán cả giáo (矛) và khiên (盾). Anh ta khoe khiên thì “không gì đâm thủng”, còn giáo thì “đâm gì cũng xuyên qua”. Có người hỏi: “Nếu dùng giáo đâm vào khiên thì sao?” → Anh ta cứng họng.
📷
4. 守株待兔 (shǒu zhū dài tù) – Ngồi gốc cây chờ thỏ
👉 Ý nghĩa: Không chịu cố gắng, chỉ trông chờ may mắn.
Câu chuyện:
Một nông dân thấy thỏ chạy đâm vào gốc cây chết. Ông ta vui mừng mang về ăn. Từ đó ngày nào cũng ngồi chờ dưới gốc cây, bỏ bê đồng áng, kết quả chẳng được gì.
📷
5. 亡羊补牢 (wáng yáng bǔ láo) – Mất dê mới sửa chuồng (mất bò mới lo làm chuồng)
👉 Ý nghĩa: Xảy ra rồi mới sửa, muộn còn hơn không.
Câu chuyện:
Chủ đàn dê để chuồng hỏng, sói tha mất dê. Người khuyên ông sửa nhưng không nghe. Sau mất thêm dê, ông mới sửa chuồng cẩn thận → Từ đó không mất nữa.
📷
✅ Qua các thành ngữ trên, ta thấy tiếng Trung không chỉ là ngôn ngữ mà còn gắn liền với văn hóa, lịch sử và những bài học sâu sắc.